Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
洗浴
Tiếng Trung giản thể
洗浴
Thêm vào danh sách từ
tắm
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 洗浴
tắm
xǐyù
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
洗浴用品
xǐyù yòngpǐn
phụ kiện tắm
洗浴后
xǐyù hòu
sau khi tắm
洗浴区
xǐyù qū
nơi tắm rửa
洗浴广场
xǐyù guǎngchǎng
phòng tắm hơi lớn
洗浴中心
xǐyù zhōngxīn
phòng tắm và trung tâm sức khỏe
Các ký tự liên quan
洗
浴
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc