Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
洗涤槽
Tiếng Trung giản thể
洗涤槽
Thêm vào danh sách từ
bồn rửa
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 洗涤槽
bồn rửa
xǐdícáo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
把洗涤槽擦干净
bǎ xǐdí cáo cā gānjìng
để làm sạch bồn rửa
洗涤槽里都是脏盘子
xǐdí cáo lǐ dūshì zāng pánzǐ
bồn rửa đầy bát đĩa bẩn
厨房洗涤槽
chúfáng xǐdí cáo
bồn rửa chén
Các ký tự liên quan
洗
涤
槽
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc