Trang chủ>洗涤槽

Tiếng Trung giản thể

洗涤槽

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 洗涤槽

  1. bồn rửa
    xǐdícáo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把洗涤槽擦干净
bǎ xǐdí cáo cā gānjìng
để làm sạch bồn rửa
洗涤槽里都是脏盘子
xǐdí cáo lǐ dūshì zāng pánzǐ
bồn rửa đầy bát đĩa bẩn
厨房洗涤槽
chúfáng xǐdí cáo
bồn rửa chén

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc