洗澡

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 洗澡

  1. đi tắm, đi tắm
    xǐzǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一边洗澡一边唱歌
yībiān xǐzǎo yībiān chàng gē
hát trong khi tắm
用冷水洗澡
yòng lěng shuǐ xǐzǎo
rửa bằng nước lạnh
给孩子洗澡
gěi háizi xǐzǎo
tắm cho trẻ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc