Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 3
/
New HSK 2
>
洗澡
HSK 3
New HSK 2
洗澡
Thêm vào danh sách từ
đi tắm, đi tắm
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 洗澡
đi tắm, đi tắm
xǐzǎo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
一边洗澡一边唱歌
yībiān xǐzǎo yībiān chàng gē
hát trong khi tắm
用冷水洗澡
yòng lěng shuǐ xǐzǎo
rửa bằng nước lạnh
给孩子洗澡
gěi háizi xǐzǎo
tắm cho trẻ
Các ký tự liên quan
洗
澡
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc