Tiếng Trung giản thể
洗澡间
Thứ tự nét
Ví dụ câu
你还用不用洗澡间了?
nǐ huán yòng bùyòng xǐzǎo jiān le ?
bạn có đi tắm không?
宾馆总是带有洗澡间
bīnguǎn zǒngshì dàiyǒu xǐzǎo jiān
khách sạn luôn có nhà tắm
他正在洗澡间里沐浴
tā zhèng zài xǐzǎo jiān lǐ mùyù
anh ấy đang tắm trong phòng tắm
洗澡间里的灯泡烧坏了
xǐzǎo jiān lǐ de dēngpào shāohuài le
bóng đèn trong phòng tắm bị cháy