Trang chủ>洗澡间

Tiếng Trung giản thể

洗澡间

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 洗澡间

  1. phòng tắm
    xǐzǎojiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你还用不用洗澡间了?
nǐ huán yòng bùyòng xǐzǎo jiān le ?
bạn có đi tắm không?
宾馆总是带有洗澡间
bīnguǎn zǒngshì dàiyǒu xǐzǎo jiān
khách sạn luôn có nhà tắm
他正在洗澡间里沐浴
tā zhèng zài xǐzǎo jiān lǐ mùyù
anh ấy đang tắm trong phòng tắm
洗澡间里的灯泡烧坏了
xǐzǎo jiān lǐ de dēngpào shāohuài le
bóng đèn trong phòng tắm bị cháy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc