Trang chủ>洗碗机

Tiếng Trung giản thể

洗碗机

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 洗碗机

  1. Máy rửa chén
    xǐwǎnjī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我们家的洗碗机坏了
wǒmen jiā de xǐwǎnjī huàile
máy rửa chén của chúng tôi bị hỏng
我们买不起洗碗机
wǒmen mǎibùqǐ xǐwǎnjī
chúng tôi không đủ tiền mua máy rửa bát
把碗筷放到洗碗机里面
bǎ wǎnkuài fàngdào xǐwǎnjī lǐmiàn
đặt bát đĩa và đũa vào máy rửa chén

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc