Tiếng Trung giản thể

洗脸

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 洗脸

  1. Rửa mặt
    xǐliǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我去刷牙和洗脸
wǒ qù shuāyá hé xǐliǎn
Tôi sẽ đánh răng và rửa mặt
用冷水洗脸
yòng lěngshuǐ xǐliǎn
rửa mặt bằng nước lạnh
洗脸毛巾
xǐliǎn máojīn
khăn mặt
洗脸台
xǐliǎn tái
bồn rửa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc