Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
洗脸
Tiếng Trung giản thể
洗脸
Thêm vào danh sách từ
Rửa mặt
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 洗脸
Rửa mặt
xǐliǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
我去刷牙和洗脸
wǒ qù shuāyá hé xǐliǎn
Tôi sẽ đánh răng và rửa mặt
用冷水洗脸
yòng lěngshuǐ xǐliǎn
rửa mặt bằng nước lạnh
洗脸毛巾
xǐliǎn máojīn
khăn mặt
洗脸台
xǐliǎn tái
bồn rửa
Các ký tự liên quan
洗
脸
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc