Trang chủ>洗衣店

Tiếng Trung giản thể

洗衣店

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 洗衣店

  1. giặt ủi
    xǐyīdiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我有两套西服要送洗衣店
wǒ yǒu liǎngtào xīfú yàosòng xǐyīdiàn
Tôi có hai bộ quần áo để gửi đi giặt ủi
把衬衣送到洗衣店去洗
bǎ chènyī sòngdào xǐyīdiàn qù xǐ
mang áo sơ mi đến tiệm giặt là
我的外衣在洗衣店里
wǒ de wàiyī zài xǐyī diànlǐ
áo khoác của tôi đang được giặt
自助洗衣店
zìzhù xǐyīdiàn
tiệm giặt là

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc