Tiếng Trung giản thể
洗衣店
Thứ tự nét
Ví dụ câu
我有两套西服要送洗衣店
wǒ yǒu liǎngtào xīfú yàosòng xǐyīdiàn
Tôi có hai bộ quần áo để gửi đi giặt ủi
把衬衣送到洗衣店去洗
bǎ chènyī sòngdào xǐyīdiàn qù xǐ
mang áo sơ mi đến tiệm giặt là
我的外衣在洗衣店里
wǒ de wàiyī zài xǐyī diànlǐ
áo khoác của tôi đang được giặt
自助洗衣店
zìzhù xǐyīdiàn
tiệm giặt là