洗衣机

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 洗衣机

  1. máy giặt
    xǐyījī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

新买的洗衣机
xīn mǎi de xǐyījī
máy giặt mới
修洗衣机
xiū xǐyījī
sửa máy giặt
洗衣机的说明
xǐyījī de shuōmíng
hướng dẫn sử dụng máy giặt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc