洗衣粉

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 洗衣粉

  1. bột giặt
    xǐyīfěn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这怎么样种?比种洗衣粉跟你常用的那
zhè zěnmeyàng zhǒng ? bǐ zhǒng xǐyīfěn gēn nǐ chángyòngde nà
bạn nghĩ loại bột giặt này xếp chồng lên nhau tốt như thế nào so với nhãn hiệu thông thường của bạn?
闻起来像洗衣粉的味道
wén qǐlái xiàng xǐyīfěn de wèidào
nó có mùi giống như bột giặt
无磷洗衣粉
wú lín xǐyīfěn
bột giặt không chứa phosphide

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc