Trang chủ>洗面奶

Tiếng Trung giản thể

洗面奶

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 洗面奶

  1. rửa mặt
    xǐmiànnǎi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

洗面奶的功效
xǐmiànnǎi de gōngxiào
tác dụng của rửa mặt
大牌洗面奶
dàpái xǐmiànnǎi
rửa mặt rất phổ biến
用洗面奶洗脸
yòng xǐmiànnǎi xǐliǎn
rửa mặt bằng sửa rửa mặt
不好用的洗面奶
bùhǎo yòng de xǐmiànnǎi
sửa rửa mặt không hiệu quả

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc