Dịch của 洗 trong tiếng Anh
Ý nghĩa của 洗
- để rửaxǐ
- phát triểnxǐ
Ví dụ câu cho 洗
洗脑
xǐ nǎo
tẩy não
洗干净
xǐ gānjìng
rửa sạch
洗衣服
xǐ yīfu
Giặt quần áo
洗手
xǐ shǒu
rửa tay
洗印相片
xǐyìn xiàngpiān
in ảnh
他学洗相片
tā xué xǐ xiàngpiān
anh ấy đang học cách phát triển phim âm bản