Tiếng Trung giản thể

活泛

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 活泛

  1. Linh hoạt
    huófan
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

相当活泛
xiāngdāng huófàn
khá linh hoạt
做生意更要活泛
zuòshēngyì gēngyào huófàn
bạn nên kinh doanh linh hoạt hơn
心眼儿活泛
xīnyǎnér huófàn
nhanh trí

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc