Trang chủ>活生生

Tiếng Trung giản thể

活生生

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 活生生

  1. còn sống
    huóshēngshēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

活生生的希望
huóshēngshēng de xīwàng
hy vọng sống
活生生的关系
huóshēngshēng de guānxì
mối quan hệ sống
活生生的人
huóshēngshēng de rén
người sống
活生生的现实
huóshēngshēng de xiànshí
thực tế sống
活生生的例子
huóshēngshēng de lìzǐ
ví dụ sinh động

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc