Tiếng Trung giản thể

活计

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 活计

  1. nhân công
    huóji
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这不是个简单的活计
zhèbù shì gè jiǎndānde huójì
nó không phải là một công việc dễ dàng
这活计倒是挺清闲的
zhè huójì dǎoshì tǐng qīngxiánde
công việc khá dễ dàng
这个活计谁愿意干的?
zhègè huójì shuí yuànyì gān de ?
ai sẽ muốn làm công việc này?
粗糙的活计
cūcāode huójì
nghề thủ công

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc