Thứ tự nét

Ý nghĩa của 活跃

  1. để làm sống động, để làm sáng lên; sống động
    huóyuè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

很活跃的生活
hěn huóyuè de shēnghuó
cuộc sống đầy đủ
活跃农村经济
huóyuè nóngcūn jīngjì
để hồi sinh nền kinh tế nông thôn
开学习会开得很活跃
xuéxí tǎolùn huì kāi de hěn huóyuè
cuộc thảo luận giáo dục rất sôi nổi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc