Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
洼陷
Tiếng Trung giản thể
洼陷
Thêm vào danh sách từ
hố sâu
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 洼陷
hố sâu
wāxiàn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
到处都是洼陷
dàochù dūshì wāxiàn
có những cái hố ở khắp mọi nơi
路面洼陷
lùmiàn wāxiàn
hố đường
Các ký tự liên quan
洼
陷
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc