Thứ tự nét

Ý nghĩa của 派

  1. cử đi, phân công
    pài
  2. trường học, phe phái
    pài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

派一个人
pài yī gè rén
gửi một người
被派出差
bèi pàichū chāi
được cử đi công tác
革命派
gémìngpài
nhà cách mạng
未来派
wèiláipài
chủ nghĩa vị lai
野兽派
yěshòu pài
chủ nghĩa giả tạo
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc