Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 5
/
New HSK 3
>
派
HSK 5
New HSK 3
派
Thêm vào danh sách từ
cử đi, phân công
trường học, phe phái
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 派
cử đi, phân công
pài
trường học, phe phái
pài
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
派一个人
pài yī gè rén
gửi một người
被派出差
bèi pàichū chāi
được cử đi công tác
革命派
gémìngpài
nhà cách mạng
未来派
wèiláipài
chủ nghĩa vị lai
野兽派
yěshòu pài
chủ nghĩa giả tạo
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc