Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
派出所
Tiếng Trung giản thể
派出所
Thêm vào danh sách từ
trạm cảnh sát
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 派出所
trạm cảnh sát
pàichūsuǒ
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
跑向派出所
pǎoxiàng pàichūsuǒ
chạy đến đồn cảnh sát
公安派出所
gōngānpàichūsuǒ
trạm an ninh công cộng
去派出所报案
qù pàichūsuǒ bàoàn
đến đồn cảnh sát và trình báo tội ác
Các ký tự liên quan
派
出
所
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc