Tiếng Trung giản thể

流亡

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 流亡

  1. đi đày
    liúwáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

人口大规模流亡
rénkǒu dàguīmó liúwáng
di cư hàng loạt
流亡中的老年人
liúwáng zhōng de lǎoniánrén
người già lưu vong
展开流亡生涯
zhǎnkāi liúwáng shēngyá
bắt đầu cuộc sống như một người di cư
流亡在海外
liúwáng zài hǎiwài
sống lưu vong ở nước ngoài

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc