Tiếng Trung giản thể
流亡
Thứ tự nét
Ví dụ câu
人口大规模流亡
rénkǒu dàguīmó liúwáng
di cư hàng loạt
流亡中的老年人
liúwáng zhōng de lǎoniánrén
người già lưu vong
展开流亡生涯
zhǎnkāi liúwáng shēngyá
bắt đầu cuộc sống như một người di cư
流亡在海外
liúwáng zài hǎiwài
sống lưu vong ở nước ngoài