流传

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 流传

  1. lây lan
    liúchuán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

消息很快就流传开了
xiāoxi hěn kuài jiù liúchuán kāi le
tin tức lan truyền nhanh chóng
一直流传到今天
yīzhí liúchuán dào jīntiān
được truyền miệng cho đến ngày nay

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc