流感

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 流感

  1. bệnh cúm
    liúgǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他得了流感
tā déle liúgǎn
anh ấy mắc bệnh cúm
西班牙流感
xībānyá liúgǎn
Bệnh cúm Tây Ban Nha
新型流感疫苗
xīnxíng liúgǎnyìmiáo
vắc xin cúm mới

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc