Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
流感
New HSK 6
流感
Thêm vào danh sách từ
bệnh cúm
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 流感
bệnh cúm
liúgǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
他得了流感
tā déle liúgǎn
anh ấy mắc bệnh cúm
西班牙流感
xībānyá liúgǎn
Bệnh cúm Tây Ban Nha
新型流感疫苗
xīnxíng liúgǎnyìmiáo
vắc xin cúm mới
Các ký tự liên quan
流
感
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc