Trang chủ>流浪汉

Tiếng Trung giản thể

流浪汉

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 流浪汉

  1. kẻ lang thang
    liúlànghàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

无耻的流浪汉
wúchǐde liúlànghàn
kẻ lang thang trơ tráo
我曾经是个流浪汉
wǒ céngjīng shì gè liúlànghàn
Tôi đã từng là một kẻ lang thang
变成流浪汉了
biànchéng liúlànghàn le
biến thành một kẻ lang thang
没有亲人的流浪汉
méiyǒu qīnrén de liúlànghàn
người lang thang vô gia cư

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc