Tiếng Trung giản thể
流浪汉
Thứ tự nét
Ví dụ câu
无耻的流浪汉
wúchǐde liúlànghàn
kẻ lang thang trơ tráo
我曾经是个流浪汉
wǒ céngjīng shì gè liúlànghàn
Tôi đã từng là một kẻ lang thang
变成流浪汉了
biànchéng liúlànghàn le
biến thành một kẻ lang thang
没有亲人的流浪汉
méiyǒu qīnrén de liúlànghàn
người lang thang vô gia cư