Tiếng Trung giản thể
流行性感冒
Thứ tự nét
Ví dụ câu
大家都得了流行性感冒
dàjiā dū déle liúxíngxìnggǎnmào
mọi người đều bị cúm
把她传染上流行性感冒
bǎ tā chuánrǎn shàng liúxíngxìnggǎnmào
để lây bệnh cúm cho cô ấy
流行性感冒引发肺炎
liúxíngxìnggǎnmào yǐnfā fèiyán
Cúm gây viêm phổi
治流行性感冒的药剂
zhì liúhángxìng gǎnmào de yàojì
thuốc điều trị Cúm
流行性感冒的传播
liúxíngxìnggǎnmào de chuánbō
lây lan bệnh Cúm
患流行性感冒
huàn liúhángxìng gǎnmào
bị cúm