Trang chủ>流行性感冒

Tiếng Trung giản thể

流行性感冒

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 流行性感冒

  1. bệnh cúm
    liúxíngxìng gǎnmào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

大家都得了流行性感冒
dàjiā dū déle liúxíngxìnggǎnmào
mọi người đều bị cúm
把她传染上流行性感冒
bǎ tā chuánrǎn shàng liúxíngxìnggǎnmào
để lây bệnh cúm cho cô ấy
流行性感冒引发肺炎
liúxíngxìnggǎnmào yǐnfā fèiyán
Cúm gây viêm phổi
治流行性感冒的药剂
zhì liúhángxìng gǎnmào de yàojì
thuốc điều trị Cúm
流行性感冒的传播
liúxíngxìnggǎnmào de chuánbō
lây lan bệnh Cúm
患流行性感冒
huàn liúhángxìng gǎnmào
bị cúm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc