Trang chủ>流鼻涕

Tiếng Trung giản thể

流鼻涕

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 流鼻涕

  1. chảy nước mũi
    liúbítì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他流鼻涕的咳嗽减弱了,但还在
tā liúbítì de késòu jiǎnruò le , dàn huán zài
cơn ho của anh ấy đã giảm bớt, nhưng anh ấy vẫn còn chảy nước mũi
我得了重感冒,总流鼻涕
wǒ déle zhòng gǎnmào , zǒng liúbítì
Tôi bị cảm nặng và sổ mũi
我流鼻涕
wǒ liúbítì
Tôi bị sổ mũi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc