Tiếng Trung giản thể
流鼻涕
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他流鼻涕的咳嗽减弱了,但还在
tā liúbítì de késòu jiǎnruò le , dàn huán zài
cơn ho của anh ấy đã giảm bớt, nhưng anh ấy vẫn còn chảy nước mũi
我得了重感冒,总流鼻涕
wǒ déle zhòng gǎnmào , zǒng liúbítì
Tôi bị cảm nặng và sổ mũi
我流鼻涕
wǒ liúbítì
Tôi bị sổ mũi