Tiếng Trung giản thể

浅色

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 浅色

  1. nhẹ
    qiǎnsè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

浅色的衣服很容易弄脏
qiǎnsè de yīfú hěnróngyì nòngzāng
quần áo sáng màu dễ bị ố
浅色的头发
qiǎnsè de tóufà
tóc sáng màu
浅色衣服使她显得年轻
qiǎnsè yīfú shǐ tā xiǎnde niánqīng
quần áo màu sáng làm cho cô ấy trông trẻ hơn
浅色漆
qiǎnsè qī
sơn màu nhạt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc