Dịch của 浅 trong tiếng Anh
Ý nghĩa của 浅
- nhẹqiǎn
- Nông cạnqiǎn
Ví dụ câu cho 浅
穿浅色衣服
chuān qiǎnsè yīfú
mặc màu sáng
浅粉的花{儿}
qiǎnfěn de huā { ér }
hoa hồng nhạt
浅绿色
qiǎnlǜsè
màu xanh lợt
屋子的进深浅
wūzǐ de jìnshēn qiǎn
độ sâu móng nhà
水浅
shuǐ qiǎn
nước cạn
这里河水很浅
zhèlǐ héshuǐ hěnqiǎn
sông cạn ở đây;