Tiếng Trung giản thể
浇水
Thứ tự nét
Ví dụ câu
总了没浇水园里的花草都蔫
zǒng le méi jiāoshuǐ yuán lǐ de huācǎo dū niān
những bông hoa trong vườn đang héo úa vì chúng không được tưới nước
给花浇水
gěi huā jiāoshuǐ
tưới hoa
花蔫了,快浇水
huāniān le , kuài jiāoshuǐ
những bông hoa đang héo, tưới nước cho chúng