Tiếng Trung giản thể

浇水

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 浇水

  1. tưới nước
    jiāoshuǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

总了没浇水园里的花草都蔫
zǒng le méi jiāoshuǐ yuán lǐ de huācǎo dū niān
những bông hoa trong vườn đang héo úa vì chúng không được tưới nước
给花浇水
gěi huā jiāoshuǐ
tưới hoa
花蔫了,快浇水
huāniān le , kuài jiāoshuǐ
những bông hoa đang héo, tưới nước cho chúng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc