Tiếng Trung giản thể

浇灌

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 浇灌

  1. tưới nước
    jiāoguàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不要浇灌太多水
búyào jiāoguàn tàiduō shuǐ
đừng tưới quá nhiều
浇灌树苗
jiāoguàn shùmiáo
cây con tưới nước
靠雨水浇灌
kào yǔshuǐ jiāoguàn
tưới nước mưa
浇灌菜地
jiāoguàn càidì
tưới ruộng rau

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc