Thứ tự nét
Ví dụ câu
经过是否有病毒的测试
jīngguò shìfǒu yǒu bìngdú de cèshì
kiểm tra vi rút
采用各种各样的测试方法
cǎiyòng gèzhǒng gèyàng de cèshì fāngfǎ
sử dụng các phương pháp kiểm tra khác nhau
测试程序
cèshì chéngxù
chương trình kiểm tra
参加测试
cānjiā cèshì
làm một bài kiểm tra
算术测试
suànshù cèshì
kiểm tra số học