Tiếng Trung giản thể
浑然一体
Thứ tự nét
Ví dụ câu
这些建筑物设计巧妙,与周围环境浑然一体
zhèixiē jiànzhùwù shèjì qiǎomiào , yǔ zhōuwéihuánjìng húnrányītǐ
các tòa nhà được thiết kế để hòa hợp với môi trường xung quanh
市浑然一体中心的建筑风格是古今结合,
shì húnrányītǐ zhōngxīn de jiànzhùfēnggé shì gǔjīn jiéhé ,
kiến trúc ở trung tâm thị trấn là sự kết hợp thành công giữa cũ và mới
远处的山和天已浑然一体
yuǎnchù de shān hé tiān yǐ húnrányītǐ
núi và bầu trời đã hòa vào nhau ở phía xa