Trang chủ>浑身是劲

Tiếng Trung giản thể

浑身是劲

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 浑身是劲

  1. đầy năng lượng
    húnshēn shì jìn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

那些年轻的农场工人浑身是劲
nèixiē niánqīngde nóngchǎng gōngrén húnshēn shì jìn
công nhân nông trại trẻ tràn đầy sức sống
一觉醒来我感觉自己浑身是劲
yījiào xǐnglái wǒ gǎnjué zìjǐ húnshēn shì jìn
Tôi thức dậy cảm thấy tràn đầy sinh lực

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc