Tiếng Trung giản thể
浑身是劲
Thứ tự nét
Ví dụ câu
那些年轻的农场工人浑身是劲
nèixiē niánqīngde nóngchǎng gōngrén húnshēn shì jìn
công nhân nông trại trẻ tràn đầy sức sống
一觉醒来我感觉自己浑身是劲
yījiào xǐnglái wǒ gǎnjué zìjǐ húnshēn shì jìn
Tôi thức dậy cảm thấy tràn đầy sinh lực