Tiếng Trung giản thể
浓咖啡
Thứ tự nét
Ví dụ câu
煮浓咖啡
zhǔ nóngkāfēi
để pha cà phê espresso
一杯浓咖啡给你清醒
yībēi nóngkāfēi gěinǐ qīngxǐng
một tách cà phê mạnh đánh thức bạn
不喜欢喝浓咖啡
bùxǐhuān hē nóngkāfēi
không thích uống cà phê mạnh
每天喝几杯浓咖啡
měitiān hē jī bēi nóngkāfēi
uống một vài tách cà phê espresso mỗi ngày