Tiếng Trung giản thể

浓浓

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 浓浓

  1. tình yêu sâu sắc
    nóngnóng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

浓浓的爱意包围着我
nóngnóng de àiyì bāowéi zháo wǒ
tình yêu sâu đậm ôm lấy tôi
感受到浓浓情意
gǎnshòudào nóngnóng qíngyì
để cảm nhận tình cảm sâu sắc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc