Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
浓烈
Tiếng Trung giản thể
浓烈
Thêm vào danh sách từ
mạnh
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 浓烈
mạnh
nóngliè
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
浓烈的色彩
nóngliède sècǎi
màu sắc táo bạo
味道浓烈的花束
wèidào nóngliède huāshù
một bó hoa có mùi nồng
浓烈的酒
nóngliède jiǔ
rượu mạnh
浓烈的气味
nóngliède qìwèi
một mùi mạnh
Các ký tự liên quan
浓
烈
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc