Tiếng Trung giản thể

浓烈

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 浓烈

  1. mạnh
    nóngliè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

浓烈的色彩
nóngliède sècǎi
màu sắc táo bạo
味道浓烈的花束
wèidào nóngliède huāshù
một bó hoa có mùi nồng
浓烈的酒
nóngliède jiǔ
rượu mạnh
浓烈的气味
nóngliède qìwèi
một mùi mạnh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc