Tiếng Trung giản thể

浓眉

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 浓眉

  1. lông mày rậm
    nóngméi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

两道浓眉
liǎng dào nóngméi
một đôi lông mày rậm
浓眉大汉
nóngméi dàhàn
một người lớn với lông mày rậm
浓眉大眼
nóngméidàyǎn
lông mày rậm và đôi mắt to
乌黑油亮的浓眉
wūhēi yóuliàngde nóngméi
lông mày dày và đen như mực

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc