Tiếng Trung giản thể

浩瀚

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 浩瀚

  1. sung túc
    hàohàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

浩瀚的沙漠
hàohàn de shāmò
sa mạc rộng
在浩瀚的大海中遨游
zài hàohàn de dàhǎi zhōng áoyóu
đi du lịch trên biển giàu có
浩瀚无边
hàohàn wúbiān
rộng lớn và vô tận
浩瀚的宇宙
hàohàn de yǔzhòu
vũ trụ bao la

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc