Tiếng Trung giản thể
浩荡
Thứ tự nét
Ví dụ câu
浩浩荡荡的长江
hàohào dàngdàng de chángjiāng
sông Hoàng Hà hùng vĩ
浩荡的长江
hàodàngde chángjiāng
sông Hoàng Hà vô biên
水势浩荡
shuǐshì hàodàng
mực nước sâu
东风浩荡
dōngfēnghàodàng
Gió đông thổi với sức mạnh vô biên
皇恩浩荡
huángēn hàodàng
sự ưu ái vô hạn của hoàng gia