Tiếng Trung giản thể

浩荡

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 浩荡

  1. rộng lớn và hùng mạnh
    hàodàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

浩浩荡荡的长江
hàohào dàngdàng de chángjiāng
sông Hoàng Hà hùng vĩ
浩荡的长江
hàodàngde chángjiāng
sông Hoàng Hà vô biên
水势浩荡
shuǐshì hàodàng
mực nước sâu
东风浩荡
dōngfēnghàodàng
Gió đông thổi với sức mạnh vô biên
皇恩浩荡
huángēn hàodàng
sự ưu ái vô hạn của hoàng gia

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc