Tiếng Trung giản thể

浪潮

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 浪潮

  1. sóng, thủy triều
    làngcháo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

城市化浪潮无法阻挡
chéngshìhuà làngcháo wúfǎ zǔdǎng
làn sóng đô thị hóa không thể dừng lại
罢工的浪潮
bàgōng de làngcháo
làn sóng đình công
革命浪潮
gémìng làngcháo
làn sóng cách mạng
反移民浪潮
fǎn yímín làngcháo
làn sóng chống người nhập cư
新浪潮
xīn làngcháo
làn sóng mới

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc