Tiếng Trung giản thể
浪潮
Thứ tự nét
Ví dụ câu
城市化浪潮无法阻挡
chéngshìhuà làngcháo wúfǎ zǔdǎng
làn sóng đô thị hóa không thể dừng lại
罢工的浪潮
bàgōng de làngcháo
làn sóng đình công
革命浪潮
gémìng làngcháo
làn sóng cách mạng
反移民浪潮
fǎn yímín làngcháo
làn sóng chống người nhập cư
新浪潮
xīn làngcháo
làn sóng mới