Tiếng Trung giản thể

浮游

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 浮游

  1. bơi
    fúyóu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

浮游蒸气体
fúyóu zhēngqì tǐ
hơi nổi
浮游在喧杂的尘世
fúyóu zài xuānzáde chénshì
trôi nổi trong một thế giới ồn ào
浮游水中
fúyóu shuǐzhōng
bơi trong nước

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc