Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
浮游
Tiếng Trung giản thể
浮游
Thêm vào danh sách từ
bơi
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 浮游
bơi
fúyóu
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
浮游蒸气体
fúyóu zhēngqì tǐ
hơi nổi
浮游在喧杂的尘世
fúyóu zài xuānzáde chénshì
trôi nổi trong một thế giới ồn ào
浮游水中
fúyóu shuǐzhōng
bơi trong nước
Các ký tự liên quan
浮
游
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc