Thứ tự nét

Ý nghĩa của 浮

  1. nổi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

浮在游泳池上
fú zài yóuyǒngchí shàng
nổi trong hồ bơi
浮到海面
fú dào hǎimiàn
nổi lên mặt biển
船依然能浮着
chuán yīrán néng fú zháo
con tàu vẫn có thể nổi
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc