Tiếng Trung giản thể

浴巾

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 浴巾

  1. khăn tắm
    yùjīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

浴巾要每天洗换
yùjīn yào měitiān xǐ huàn
cần phải giặt và thay khăn tắm mỗi ngày
挑选浴巾
tiāoxuǎn yùjīn
chọn một chiếc khăn tắm
用浴巾擦干身体
yòng yùjīn cā gān shēntǐ
lau khô người bằng khăn tắm
纯棉浴巾
chúnmián yùjīn
khăn tắm bông tinh khiết

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc