Tiếng Trung giản thể

浴缸

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 浴缸

  1. bồn tắm
    yùgāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

整洁的浴缸
zhěngjiéde yùgāng
bồn tắm gọn gàng
正在加热浴缸
zhèngzài jiārè yùgāng
sưởi ấm bồn tắm
洗完澡后请把浴缸洗干净
xǐwánzǎo hòu qǐng bǎ yùgāng xǐ gānjìng
làm sạch bồn tắm khi bạn làm xong
往浴缸里放水
wǎng yùgāng lǐ fàngshuǐ
đổ nước vào bồn tắm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc