海关

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 海关

  1. phong tục tập quán
    hǎiguān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

通过海关
tōngguò hǎiguān
để thông qua hải quan
需要在海关申报
xūyào zài hǎiguān shēnbào
khai báo hải quan
海关官员
hǎiguān guānyuán
công chức hải quan
海关检查
hǎiguān jiǎnchá
kiểm tra hải quan

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc