Từ vựng HSK
Dịch của 海关保税仓库 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
海关保税仓库
Tiếng Trung phồn thể
海關保稅倉庫
Thứ tự nét cho 海关保税仓库
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 海关保税仓库
kho ngoại quan hải quan
hǎiguān bǎoshuì cāngkù
Các ký tự liên quan đến 海关保税仓库:
海
关
保
税
仓
库
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc