Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
海军
New HSK 6
海军
Thêm vào danh sách từ
Hải quân
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 海军
Hải quân
hǎijūn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
海军的顾问
hǎijūn de gùwèn
cố vấn cho hải quân
海军造船厂
hǎijūn zàochuánchǎng
xưởng đóng tàu hải quân
帝国海军
dìguó hǎijūn
hải quân đế quốc
Các ký tự liên quan
海
军
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc