Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
海外
New HSK 6
海外
Thêm vào danh sách từ
nước ngoài
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 海外
nước ngoài
hǎiwài
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
海外发行的信用卡
hǎiwài fāxíng de xìnyòngkǎ
thẻ tín dụng được phát hành ở nước ngoài
海外销售额
hǎiwài xiāoshòué
bán hàng ở nước ngoài
海外办事处
hǎiwài bànshìchù
văn phòng ở nước ngoài
Các ký tự liên quan
海
外
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc