海外

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 海外

  1. nước ngoài
    hǎiwài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

海外发行的信用卡
hǎiwài fāxíng de xìnyòngkǎ
thẻ tín dụng được phát hành ở nước ngoài
海外销售额
hǎiwài xiāoshòué
bán hàng ở nước ngoài
海外办事处
hǎiwài bànshìchù
văn phòng ở nước ngoài

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc