Trang chủ>海岸线

Tiếng Trung giản thể

海岸线

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 海岸线

  1. đường bờ biển
    hǎi'ànxiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一段美丽的海岸线
yīduàn měilìde hǎiànxiàn
một dải bờ biển đẹp
无海岸线国家
wú hǎiànxiàn guójiā
đất nước không có bờ biển
沿着海岸线到北方去
yánzhe hǎiànxiàn dào běifāng qù
men theo bờ biển về phía bắc
海岸线长度
hǎiànxiàn chángdù
chiều dài bờ biển

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc