Tiếng Trung giản thể
海岸线
Thứ tự nét
Ví dụ câu
一段美丽的海岸线
yīduàn měilìde hǎiànxiàn
một dải bờ biển đẹp
无海岸线国家
wú hǎiànxiàn guójiā
đất nước không có bờ biển
沿着海岸线到北方去
yánzhe hǎiànxiàn dào běifāng qù
men theo bờ biển về phía bắc
海岸线长度
hǎiànxiàn chángdù
chiều dài bờ biển