Trang chủ>海市蜃楼

Tiếng Trung giản thể

海市蜃楼

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 海市蜃楼

  1. ảo ảnh
    hǎishì shènlóu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这只是海市蜃楼
zhè zhǐshì hǎishìshènlóu
nó chỉ là một ảo ảnh
好像海市蜃楼似地
hǎo xiàng hǎishìshènlóu sì dì
giống như một ảo ảnh
天体的海市蜃楼
tiāntǐ de hǎishìshènlóu
ảo ảnh của các vật thể thiên văn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc