Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
海底
New HSK 6
海底
Thêm vào danh sách từ
đáy biển
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 海底
đáy biển
hǎidǐ
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
这里以前是史前海洋的海底
zhèlǐ yǐqián shì shǐqián hǎiyáng de hǎidǐ
đây đã từng là đáy biển của đại dương thời tiền sử
国际海底管理局
guójì hǎidǐ guǎnlǐjú
cơ quan quản lý đáy biển quốc tế
海底委员会
hǎidǐ wěiyuánhuì
ủy ban đáy biển
Các ký tự liên quan
海
底
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc