海底

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 海底

  1. đáy biển
    hǎidǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这里以前是史前海洋的海底
zhèlǐ yǐqián shì shǐqián hǎiyáng de hǎidǐ
đây đã từng là đáy biển của đại dương thời tiền sử
国际海底管理局
guójì hǎidǐ guǎnlǐjú
cơ quan quản lý đáy biển quốc tế
海底委员会
hǎidǐ wěiyuánhuì
ủy ban đáy biển

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc